Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
grosseur
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự to lớn
  • độ lớn
    • Des fils de grosseur différente
      những sợi có độ lớn khác nhau
  • chỗ sưng, cục u
    • Avoir une grosseur à l'aine
      sưng ở bẹn
Related words
Related search result for "grosseur"
Comments and discussion on the word "grosseur"