Characters remaining: 500/500
Translation

grive

Academic
Friendly

Từ "grive" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "chim sáo". Đâymột loại chim thuộc họ Turdidae, thường được biết đến với tiếng hót vang đẹp. Trong tiếng Việt, "grive" có thể được dịch là "chim sáo" hoặc "chim họa mi".

Các cách sử dụng ý nghĩa
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • Grive (danh từ): Chim sáo, đặc trưng bởi giọng hót hay.
    • Ví dụ: La grive chante dans les arbres. (Chim sáo hót trên cây.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh văn học:

    • Trong thơ ca hay văn học, "grive" thường được sử dụng để chỉ sự tự do, cuộc sống hoang hoặc vẻ đẹp của thiên nhiên.
    • Ví dụ: Dans le poème, la grive symbolise la liberté. (Trong bài thơ, chim sáo biểu trưng cho sự tự do.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Cụm từ "soûl comme une grive" (say bí tỉ) là một thành ngữ trong tiếng Pháp, nghĩangười nào đó say xỉn. Câu này có thể được dùng trong cuộc sống hàng ngày khi muốn diễn tả sự say xỉn.
    • Ví dụ: Après la fête, il était soûl comme une grive. (Sau bữa tiệc, anh ta say bí tỉ.)
Phân biệt từ gần giống
  • Biến thể: Không nhiều biến thể từ "grive" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể thấy một số từ liên quan đến các loài chim khác trong họ Turdidae.
  • Từ gần giống: "Merle" (chim sáo đen) là một từ có thể gây nhầm lẫn, mặc dù chúng thuộc vào các loài khác nhau.
  • Từ đồng nghĩa: Bạn có thể sử dụng từ "oiseau" (chim) để chỉ chung về các loài chim, nhưng "grive" cụ thể hơn.
Idioms phrasal verbs
  • Idioms: Như đã đề cập, "soûl comme une grive" là một thành ngữ phổ biến.
  • Phrasal verbs: Trong tiếng Pháp, không nhiều phrasal verbs như trong tiếng Anh, nhưng bạnthể kết hợp với các động từ khác để tạo ra các cụm từ liên quan đến hành động của chim.
{{grive}}
danh từ giống cái (động vật học)
  1. chim sáo
  2. chim hét
    • soûl comme une grive
      (từ ; nghĩa ) say bí tỉ

Comments and discussion on the word "grive"