Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
grouch
/grautʃ/
Jump to user comments
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
  • tính bẳn, tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng
  • người hay dỗi; người bẳn tính, người hay càu nhàu gắt gỏng
nội động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) gắt gỏng, càu nhàu, cằn nhằn
Related words
Related search result for "grouch"
Comments and discussion on the word "grouch"