Characters remaining: 500/500
Translation

scold

/skould/
Academic
Friendly

Từ "scold" trong tiếng Anh một động từ có nghĩa "rầy la", "trách mắng" hoặc "mắng mỏ". Khi ai đó scold một người khác, họ thường làm điều đó người đó đã làm sai hoặc không làm điều đó họ nên làm.

Cách sử dụng cơ bản:
  • dụ 1: "The teacher scolded the students for being noisy in class." (Giáo viên đã rầy la học sinh đã ồn ào trong lớp.)
  • dụ 2: "My mother scolded me for not doing my homework." (Mẹ tôi đã trách mắng tôi không làm bài tập về nhà.)
Biến thể:
  • Dan từ: "scold" cũng có thể được dùng như một danh từ, để chỉ một người phụ nữ hay gắt gỏng hoặc hay mắng mỏ. dụ: "She is known as a scold for always complaining." ( ấy được biết đến một người hay gắt gỏng luôn phàn nàn.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Reprimand: cũng có nghĩa khiển trách, nhưng thường mang tính chính thức hơn.

    • dụ: "The manager reprimanded the employee for being late." (Quản lý đã khiển trách nhân viên đến muộn.)
  • Chide: có nghĩa tương tự như scold, nhưng thường nhẹ nhàng hơn.

    • dụ: "She chided her son gently for forgetting to clean his room." ( nhẹ nhàng mắng con trai mình quên dọn dẹp phòng.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Scold someone for doing something: cấu trúc này thường được sử dụng để chỉ rõ lý do tại sao người đó bị mắng.
    • dụ: "He scolded her for leaving the door open." (Anh ta đã mắng ấy để cửa mở.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Scold someone like a child: nghĩa trách mắng ai đó như đang mắng một đứa trẻ, thường mang tính chỉ trích thái độ hoặc hành động của người đó.
    • dụ: "She scolded him like a child when he made a mistake." ( đã mắng anh như một đứa trẻ khi anh mắc lỗi.)
Kết luận:

Từ "scold" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một người quyền lực hoặc trách nhiệm (như cha mẹ, giáo viên, quản lý) mắng mỏ ai đó lý do nào đó. Tuy nhiên, cũng có thể mang tính chất thân mật hoặc nhẹ nhàng, tùy thuộc vào cách thức người ta sử dụng từ này.

động từ
  1. rầy la, trách mắng, mắng mỏ; gắt gỏng
danh từ
  1. người đàn bà bẳn tính, người đàn bà hay gắt gỏng; người đàn bà hay chửi rủa

Comments and discussion on the word "scold"