Characters remaining: 500/500
Translation

crouch

/kautʃ/
Academic
Friendly

Từ "crouch" trong tiếng Anh có thể được hiểu "cúi mình" hoặc "ngồi xổm", thường để tránh một cái đó hoặc chuẩn bị cho một hành động nào đó. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ một số thông tin bổ sung.

Giải thích:
  • Danh từ (noun): "crouch" có thể chỉ đến hành động cúi mình hoặc sự né tránh để bảo vệ bản thân hoặc chuẩn bị cho việc nhảy.
  • Nội động từ (intransitive verb): "crouch" được sử dụng để diễn tả hành động cúi mình xuống, thường để né tránh hoặc để chuẩn bị cho một hành động như nhảy hoặc chạy.
dụ sử dụng:
  1. Cúi mình để tránh:

    • "He had to crouch behind the bushes to hide from the dog." (Anh ấy phải cúi mình sau bụi cây để trốn con chó.)
  2. Chuẩn bị cho một hành động:

    • "The athlete crouched down before jumping over the hurdle." (Vận động viên cúi mình xuống trước khi nhảy qua rào.)
  3. Cúi mình sợ hãi:

    • "She crouched in fear as the loud noise echoed through the room." ( ấy cúi mình sợ hãi khi tiếng ồn lớn vang vọng trong phòng.)
Biến thể của từ:
  • Crouching (phân từ hiện tại): Dùng để diễn tả hành động đang diễn ra.

    • "The cat is crouching, ready to pounce on its prey."
  • Crouched (phân từ quá khứ): Dùng để diễn tả hành động đã hoàn thành.

    • "He crouched down and whispered to his friend."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Squat: cũng có nghĩa ngồi xổm nhưng thường chỉ tư thế ngồi chứ không nhất thiết phải cúi mình để né tránh.
  • Bend: cúi xuống nhưng không nhất thiết phảitư thế ngồi xổm.
  • Kneel: quỳ gối, không giống hoàn toàn nhưng có thể dùng trong một số tình huống.
Cụm từ thành ngữ:
  • Crouch down: một cách diễn đạt thông dụng cho việc cúi mình xuống.
    • "Crouch down to pick up the ball."
Một số cách sử dụng nâng cao:
  • Trong thể thao: "The sprinter crouched at the starting line, ready to dash forward as soon as the gun went off."
  • Trong văn học: "The villain crouched in the shadows, waiting for the perfect moment to strike."
Kết luận:

Từ "crouch" một động từ rất hữu ích trong ngữ cảnh mô tả hành động cúi mình hoặc chuẩn bị cho một hành động đó.

danh từ
  1. sự , sự núp, sự cúi mình (để tránh đòn)
  2. sự luồn cúi
nội động từ
  1. thu mình lấy đà (để nhảy)
  2. , núp, cúi mình (để tránh đòn)
  3. luồn cúi

Comments and discussion on the word "crouch"