Từ "crouch" trong tiếng Anh có thể được hiểu là "cúi mình" hoặc "ngồi xổm", thường là để tránh một cái gì đó hoặc chuẩn bị cho một hành động nào đó. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ và một số thông tin bổ sung.
Giải thích:
Danh từ (noun): "crouch" có thể chỉ đến hành động cúi mình hoặc sự né tránh để bảo vệ bản thân hoặc chuẩn bị cho việc nhảy.
Nội động từ (intransitive verb): "crouch" được sử dụng để diễn tả hành động cúi mình xuống, thường là để né tránh hoặc để chuẩn bị cho một hành động như nhảy hoặc chạy.
Ví dụ sử dụng:
Chuẩn bị cho một hành động:
Biến thể của từ:
Crouching (phân từ hiện tại): Dùng để diễn tả hành động đang diễn ra.
Crouched (phân từ quá khứ): Dùng để diễn tả hành động đã hoàn thành.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Squat: cũng có nghĩa là ngồi xổm nhưng thường chỉ tư thế ngồi chứ không nhất thiết phải cúi mình để né tránh.
Bend: cúi xuống nhưng không nhất thiết phải ở tư thế ngồi xổm.
Kneel: quỳ gối, không giống hoàn toàn nhưng có thể dùng trong một số tình huống.
Cụm từ và thành ngữ:
Một số cách sử dụng nâng cao:
Trong thể thao: "The sprinter crouched at the starting line, ready to dash forward as soon as the gun went off."
Trong văn học: "The villain crouched in the shadows, waiting for the perfect moment to strike."
Kết luận:
Từ "crouch" là một động từ rất hữu ích trong ngữ cảnh mô tả hành động cúi mình hoặc chuẩn bị cho một hành động gì đó.