Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
guéer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ hiếm; nghĩa ít dùng) lội qua
    • Guéer une rivière
      lội qua sông
Related search result for "guéer"
Comments and discussion on the word "guéer"