Characters remaining: 500/500
Translation

guivré

Academic
Friendly

Từ "guivré" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là " hình đầu rắn" hoặc " hình dạng giống đầu rắn". Trong ngữ cảnh, từ này thường được sử dụng để mô tả một số biểu tượng hay huy hiệu hình đầu rắn, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến quân đội, biểu tượng hoặc huy hiệu của các tổ chức.

Giải thích chi tiết:
  • Nguồn gốc: Từ "guivré" xuất phát từ danh từ "guivre", có nghĩa là "rắn" trong tiếng Pháp cổ. Hình ảnh đầu rắn thường được sử dụng trong nhiều biểu tượng văn hóa quân sự.
  • Sử dụng trong ngữ cảnh: Bạn có thể gặp từ này trong các văn bản mô tả huy hiệu quân đội hoặc các biểu tượng thuộc về một tổ chức nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Huy hiệu quân đội:

    • "Le badge de l'unité est guivré, représentant la force et la sagesse."
    • (Huy hiệu của đơn vị hình đầu rắn, biểu trưng cho sức mạnh trí tuệ.)
  2. Biểu tượng trong văn hóa:

    • "Dans cette légende, le héros porte un casque guivré."
    • (Trong huyền thoại này, nhân vật anh hùng đội một chiếc hình đầu rắn.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Guivre: Như đã đề cập, đâydanh từ có nghĩa là "rắn".
  • Guivrer: Đâyđộng từ có thể được sử dụng để chỉ hành động trang trí hoặc thiết kế một cái gì đó với hình đầu rắn, nhưng không phổ biến lắm.
Từ đồng nghĩa:
  • Serpenté: Có nghĩa là "tương tự như rắn", có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến huy hiệu.
Cụm từ thành ngữ:

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào với từ "guivré". Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy một số cụm từ sử dụng "serpent" (rắn) trong tiếng Pháp, như "être comme un serpent" (như một con rắn) để chỉ sự khéo léo hoặc gian xảo.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "guivré", hãy chú ý đến ngữ cảnh, không phải là từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Hầu hết việc sử dụng từ này sẽ liên quan đến các lĩnh vực cụ thể như quân sự, văn hóa hoặc nghệ thuật.

tính từ
  1. hình đầu rắn thần (huy hiệu)

Comments and discussion on the word "guivré"