Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cuver
Jump to user comments
động từ
  • ủ lên men (trong thùng ủ)
    • cuver sa colère
      (thân mật) hết nóng giận
    • cuver son vin
      (thân mật) ngủ cho dã rượu; nằm nghỉ cho dã rượu
Related search result for "cuver"
Comments and discussion on the word "cuver"