Từ "demonstrative" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "chỉ định" hoặc "biểu hiện". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và cũng có thể được sử dụng để miêu tả hành vi thể hiện cảm xúc.
Tính từ (adjective): "Demonstrative" có thể chỉ những hành động hay biểu hiện cụ thể, thường là thể hiện cảm xúc hoặc thái độ. Ví dụ, một người có thể được coi là "demonstrative" nếu họ thường xuyên bày tỏ cảm xúc của mình ra ngoài.
Danh từ (noun): Trong ngôn ngữ học, "demonstrative" thường được dùng để chỉ các từ như "this", "that", "these", và "those", mà chúng ta gọi là "đại từ chỉ định" (demonstrative pronouns). Những từ này giúp chúng ta chỉ rõ một người, vật, hay khái niệm cụ thể.
Tính từ:
Danh từ:
Demonstrate (động từ): Thể hiện, chứng minh điều gì đó. Ví dụ: "She demonstrated her cooking skills." (Cô ấy đã chứng minh kỹ năng nấu ăn của mình.)
Demonstration (danh từ): Hành động chứng minh hoặc thể hiện. Ví dụ: "The teacher gave a demonstration of the experiment." (Giáo viên đã thực hiện một buổi trình diễn thí nghiệm.)