Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hách
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. 1. Làm ra vẻ cho người khác phải nể sợ: ngồi chễm chệ trên xe trông hách lắm hống hách. 2. Hách dịch: trông nó thế mà hách lắm.
Comments and discussion on the word "hách"