Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
húp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đg. Tự đưa thức ăn lỏng vào mồm bằng cách kề môi vào miệng vật đựng và hút mạnh dần từng ít một. Húp cháo.
  • 2 t. (thường dùng phụ sau sưng). Phồng to lên một cách không bình thường, gây cảm giác nặng nề, khó chịu. Mắt sưng húp. Sưng húp cả bàn chân. // Láy: hum húp (ý mức độ ít).
Related search result for "húp"
Comments and discussion on the word "húp"