Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
hạc
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Chim lớn cao cẳng, cổ và mỏ dài, thường dùng tượng trưng cho sự sống lâu. Gầy như hạc. Tuổi hạc*.
Related search result for
"hạc"
Words pronounced/spelled similarly to
"hạc"
:
hạc
hắc
hặc
hoắc
hoặc
hóc
học
hốc
hộc
húc
Words contain
"hạc"
:
An Thạch
âm hạch
âm nhạc
ông nhạc bà nhạc
Bóng hạc châu hoàng
bóng hạc xe mây
bạc nhạc
Bạch Hạc
Bạch Hạc
ca nhạc
more...
Comments and discussion on the word
"hạc"