Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hủ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
diệt chủng
du thủ du thực
gia chủ
giáo chủ
giò thủ
hà thủ ô
hình thức chủ nghiã
hạ thủ
hạ thủy
hất hủi
hắt hủi
hủ
hủ bại
hủ hoá
hủ lậu
hủ nho
hủ tục
hủ tiếu
hủi
hủn hoẳn
hủy
hủy bỏ
hủy diệt
hủy hoại
hồng thủy
hồng y giáo chủ
hiếu chủ
hoan lạc chủ nghĩa
hoàng chủng
hung thủ
khả thủ
khởi thủy
khủng bố
khủng hoảng
khủng khỉnh
khủng khiếp
khủy
khổ chủ
khuyên nhủ
kinh khủng
làm chủ
lủi thủi
lủn chủn
nguyên thủy
ngư phủ
nhân chủng
nhắc nhủ
nhắn nhủ
nhủ
nhủi
nhủn
nhủng nhẳng
phá hủy
pháo thủ
phân thủy
phòng thủ
phù thủy
phản dân chủ
phật thủ
phủ
phủ đầu
phủ đệ
phủ định
phủ chính
phủ dụ
phủ doãn
phủ nhận
phủ phục
phủ quyết
phủ tạng
phủ thừa
phủ việt
phủi
phủi ơn
phong thủy
quân chủ
quân chủng
rừng nguyên thủy
sao Thủy
sơn thủy
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last