Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
76
77
78
79
80
81
82
Next >
Last
phục lăn
phục mệnh
phục nguyên
phục phịch
phục quốc
phục sức
phục sinh
phục tùng
phục tội
phục thù
phục thiện
phục thuốc
phục trang
phục tráng
phục vụ
phục viên
phụng
phụng chỉ
phụng dưỡng
phụng hoàng
phụng mệnh
phụng phịu
phụng sự
phụng thờ
phụt
phủ
phủ đầu
phủ đệ
phủ định
phủ chính
phủ dụ
phủ doãn
phủ nhận
phủ phục
phủ quyết
phủ tạng
phủ thừa
phủ việt
phủi
phủi ơn
phứa
phứa phựa
phức
phức cảm
phức chất
phức hệ
phức tạp
phức tạp hóa
phứt
phừng phừng
phựt
phỗng
phỗng tay trên
phố
phố phường
phố xá
phốc
phối cảnh
phối hợp
phối nhạc
phối trí
phốp
phốp pháp
phồm phàm
phồn hoa
phồn thịnh
phồn vinh
phồng
phệ
phệ bụng
phệ nệ
phệnh
phệt
phổ
phổ độ
phổ biến
phổ cập
phổ hệ
phổ hệ học
phổ quát
First
< Previous
76
77
78
79
80
81
82
Next >
Last