Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
118
119
120
121
122
123
124
Next >
Last
thay lòng
thay lông
thay lảy
thay lời
thay phiên
thay thế
thay vì
thà
thà rằng
thài lài
thàm
thàm làm
thành
thành án
thành ý
thành đô
thành đạt
thành đồng
thành đinh
thành đoàn
thành bại
thành bộ
thành công
thành chung
thành danh
thành gia
thành hình
thành hôn
thành hội
thành hoàng
thành kính
thành khí
thành khẩn
thành kiến
thành lập
thành lệ
thành luỹ
thành nội
thành ngữ
thành nhân
thành niên
thành phần
thành phẩm
thành phục
thành phố
thành quách
thành quả
thành quốc
thành ra
thành sẹo
thành sự
thành tâm
thành tích
thành tín
thành tạo
thành tật
thành tựu
thành tố
thành thân
thành thạo
thành thật
thành thục
thành thử
thành thực
thành thị
thành thương
thành trì
thành trùng
thành uỷ
thành uỷ viên
thành văn
thành viên
thào
thào thợt
thày lay
thá
thác
thác loạn
thác sinh
thách
First
< Previous
118
119
120
121
122
123
124
Next >
Last