Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
124
125
126
127
128
129
130
Next >
Last
thông mưu
thông ngôn
thông nghĩa
thông nho
thông phán
thông phong
thông qua
thông sức
thông sử
thông sự
thông số
thông suốt
thông tín viên
thông tấn
thông tầm
thông tỏ
thông tục
thông thái
thông thênh
thông thạo
thông thốc
thông thống
thông thiên
thông thuộc
thông thuơng
thông thư
thông thường
thông tin
thông tin học
thông tri
thù
thù ân
thù ứng
thù đáp
thù đủ
thù địch
thù du
thù ghét
thù hình
thù hằn
thù hiềm
thù lao
thù lù
thù máu
thù nghịch
thù oán
thù tạc
thù tiếp
thù vặt
thùa
thùa sợi
thùi lủi
thùm thụp
thùng
thùng đấu
thùng ong
thùng phân
thùng quay mật
thùng rác
thùng thình
thùng thùng
thùng thư
thùng tưới
thùng xe
thú
thú dữ
thú nhận
thú phục
thú quê
thú săn
thú tính
thú tội
thú thật
thú thực
thú vật
thú vị
thú vui
thú y
thú y sĩ
thúc
First
< Previous
124
125
126
127
128
129
130
Next >
Last