Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
thù địch
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • hostile ; ennemi.
    • Thái độ thù địch
      attitude hostile
    • Nước thù địch
      pays ennemi.
  • ennemi.
    • Coi nhau như thù địch
      se regarder en ennemi.
Related search result for "thù địch"
Comments and discussion on the word "thù địch"