Characters remaining: 500/500
Translation

half-wit

/'hɑ:fwit/
Academic
Friendly

Từ "half-wit" trong tiếng Anh có nghĩa "người khờ dại" hoặc "người ngốc nghếch". Đây một danh từ dùng để chỉ một người trí tuệ kém hoặc không thông minh. Từ này thường mang tính chất châm biếm hoặc xúc phạm, vậy bạn nên cẩn thận khi sử dụng.

Phân tích từ "half-wit":
  • Cấu trúc: "half" (một nửa) + "wit" (trí thông minh, sự khôn ngoan). Từ này gợi ý rằng người đó chỉ "một nửa" trí thông minh so với người khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Don’t be such a half-wit; use your common sense!"
    • (Đừng ngốc nghếch như vậy; hãy sử dụng lý trí của mình!)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "Even a half-wit could understand the instructions if they were explained clearly."
    • (Ngay cả một người khờ dại cũng có thể hiểu những hướng dẫn nếu được giải thích rõ ràng.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Half-witted: Tính từ chỉ tình trạng ngu ngốc, dụ: "That was a half-witted idea."

    • (Đó một ý tưởng ngu ngốc.)
  • Dimwit: Từ này cũng có nghĩa tương tự, dùng để chỉ một người ngu ngốc.

  • Nitwit: Tương tự như "dimwit", cũng mang nghĩa người ngốc nghếch.

Từ đồng nghĩa:
  • Fool: người ngu ngốc, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Dunce: người không thông minh hoặc không học giỏi.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Play the fool": hành động ngốc nghếch hoặc làm trò hề.
  • "Act like a nitwit": hành động một cách ngu ngốc.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "half-wit", bạn nên lưu ý đến ngữ cảnh cách từ này có thể ảnh hưởng đến người nghe, có thể được coi xúc phạm. Tránh sử dụng từ này trong các tình huống trang trọng hoặc với những người bạn không quen biết.

danh từ
  1. người khờ dại, người ngốc nghếch

Comments and discussion on the word "half-wit"