Characters remaining: 500/500
Translation

han

Academic
Friendly

Từ "han" trong tiếng Pháp (được viết là "han") là một danh từ giống đực, có nghĩaâm thanh phát ra khi một vật nào đó bị đập mạnh. Trong ngữ cảnh cụ thể, "han" thường được dùng để chỉ âm thanh phát ra từ các hoạt động như đốn cây hay làm việc nặng nhọc.

Định nghĩa
  • Han (danh từ giống đực): Âm thanh mạnh phát ra khi tác động lực vào một vật nào đó.
Ví dụ sử dụng
  1. Le han du bûcheron: Âm thanh phát ra từ người tiều phu khi họ đốn cây.

    • Trong câu này, từ "han" chỉ âm thanh cụ thể người tiều phu tạo ra khi sử dụng rìu hoặc cưa để đốn cây.
  2. Le han des marteaux sur le métal: Âm thanh của búa trên kim loại.

    • đây, "han" mô tả âm thanh của búa khi va chạm với bề mặt kim loại.
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau
  • Từ "han" không nhiều nghĩa khác nhau. Tuy nhiên, có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để mô tả âm thanh phát ra từ việc va chạm hay tác động mạnh.
Từ gần giống
  • Coup: Có nghĩa đánh, va chạm. Tuy nhiên, "coup" không chỉ âm thanh mà còn mang nghĩa về hành động hoặc tác động.
  • Fracas: Có thể dịchtiếng vang, tiếng ồn lớn.
Từ đồng nghĩa
  • Bruissement: Âm thanh nhẹ nhàng, thường được sử dụng để mô tả âm thanh của cây, nước chảy.
  • Rugissement: Âm thanh lớn mạnh, thường dùng để chỉ tiếng gầm của sư tử hoặc âm thanh lớn khác.
Idioms Phrased verb
  • Hiện tại, không idiom hoặc phrasal verb cụ thể nào chứa từ "han", nhưng bạn có thể gặp từ này trong các câu mô tả âm thanh trong văn học hoặc thơ ca.
Chú ý
  • "Han" là một từ không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường thấy trong văn viết hoặc mô tả âm thanh trong nghệ thuật.
  • Khi sử dụng từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang diễn đạt đúng cảm xúc hoặc hình ảnh bạn muốn truyền tải.
danh từ giống đực
  1. tiếng hậy (phát ra khi đập mạnh)
    • Le han du bûcheron
      tiếng hậy của người tiều phu

Comments and discussion on the word "han"