Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
harbinger
/'hɑ:bindʤə/
Jump to user comments
danh từ
  • người báo hiệu, vật báo hiệu (cái gì sắp tới)
    • the harbinger of spring
      chim báo xuân về
  • (sử học) người đi tiền trạm (để thu xếp chỗ ăn ở chi một đạo quân, cho nhà vua ngự giá)
ngoại động từ
  • báo hiệu, báo trước
Comments and discussion on the word "harbinger"