Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
precursor
/pri:'kə:sə/
Jump to user comments
danh từ
  • người đến báo trước, người báo trước, điềm báo trước
  • người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (một công việc gì)
Related words
Related search result for "precursor"
Comments and discussion on the word "precursor"