Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
harle
/hɑ:l/
Jump to user comments
động từ (Ớ-cốt)
  • kéo lê trên mặt đất; đi kéo lê
  • lát bằng vôi và đá cuội
danh từ+ Cách viết khác : (harle) /hɑ:l/ (herl) /hə:l/
  • tơ lông (chim)
Related search result for "harle"
Comments and discussion on the word "harle"