Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for head-nurse in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
chăm chút
ôm
ấp ủ
chắt chiu
ngóc đầu
đứng đầu
choáng váng
bù đầu
bươu
sỏ
đầu
đầu đạn
bận
ôm ấp
gơ
săn sóc
nhức óc
ngấc
khoa trưởng
vú em
trưởng
hộ lý
y tá
hộ sĩ
ngập đầu
cắm cổ
nữ cứu thương
nữ y tá
nhũ mẫu
gằm
phục vụ
chuốc
pha
chúi
chít
mộng tưởng
chủ khảo
chít khăn
chủ nhiệm
đòn rồng
khăn ngang
ngảnh cổ
cá quả
ngộc nghệch
cò rò
hành lễ
si mê
đoàn trưởng
chủ sự
cồi
cuống cuồng
giò thủ
cá sộp
rúc đầu
rồng rồng
ôm đầu
nợ đìa
nhồi sọ
chủ hộ
sấp ngửa
hèn chi
cải bắp
đô thống
đầu cầu
giáo chủ
mô tê
đề mục
ngọ ngoạy
ngố
bốc hoả
nhức
chết mệt
lắc
chấn thương
bắt gặp
đổ đồng
bị thương
gãi
nhẵn thín
nguồn cơn
First
< Previous
1
2
Next >
Last