Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for head-work in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
bù đầu
ngập đầu
pha
ngóc đầu
chúi
đứng đầu
bảo tồn bảo tàng
sẩy vẩy
cắt đặt
giua
bình giá
choáng váng
bề bộn
bươu
sỏ
bộn
bê bết
đầu
đầu đạn
bận
kim chỉ
bôi bác
nhức óc
ngấc
khoa trưởng
trưởng
cắm cổ
đầu tay
ăn làm
hùng hục
gằm
bê trễ
giữ trẻ
cặm cụi
bấn
chắp vá
bễ
kiến trúc
nghỉ việc
chuốc
âm điệu
chít
cầm chừng
rít
chương trình
Hà Tĩnh
chủ khảo
chủ nhiệm
khăn ngang
đòn rồng
chít khăn
ngảnh cổ
cá quả
cò rò
ngộc nghệch
hành lễ
si mê
đoàn trưởng
chủ sự
cuống cuồng
sấp ngửa
cá sộp
chủ hộ
giò thủ
nợ đìa
nhồi sọ
rồng rồng
ôm đầu
cồi
rúc đầu
hèn chi
giáo chủ
đô thống
đầu cầu
cải bắp
mô tê
đề mục
việc
khoán trắng
danh phẩm
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last