Characters remaining: 500/500
Translation

heathen

/'hi:ðən/
Academic
Friendly

Từ "heathen" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa
  1. Danh từ: "heathen" thường được dùng để chỉ những người không theo một tôn giáo lớn nào, đặc biệt trong bối cảnh của những người không theo đạo Thiên Chúa, Do Thái hoặc Hồi giáo. cũng có thể dùng để chỉ những người được xem "không văn minh" hoặc "dốt nát" về mặt văn hóa tôn giáo.
  2. Tính từ: "heathen" có thể miêu tả một trạng thái không theo tôn giáo, không văn minh hoặc mang tính chất thiếu hiểu biết.
dụ sử dụng
  1. Danh từ:

    • "In ancient times, many people considered the indigenous tribes to be heathens." (Vào những thời kỳ cổ đại, nhiều người coi các bộ tộc bản địa người ngoại đạo.)
    • "The missionaries aimed to convert the heathens to Christianity." (Các nhà truyền giáo nhằm mục đích chuyển đổi những người ngoại đạo sang đạo Đốc.)
  2. Tính từ:

    • "The heathen practices of the tribe shocked the visitors." (Các phong tục ngoại đạo của bộ tộc đã khiến những người khách phải sốc.)
    • "He spoke in a heathen manner, showing a lack of respect for the local customs." (Anh ta nói theo cách ngoại đạo, cho thấy sự thiếu tôn trọng đối với phong tục địa phương.)
Biến thể từ gần giống
  • Heathenish: Tính từ chỉ tính chất ngoại đạo, không văn minh.

    • "His heathenish behavior was frowned upon by the community."
  • Pagan: Một từ gần nghĩa với "heathen", thường dùng để chỉ những người theo tôn giáo cổ xưa hoặc không theo tôn giáo chính thống.

    • "Many ancient pagan rituals are still celebrated today."
Từ đồng nghĩa
  • Infidel: Thường được dùng để chỉ những người không theo tôn giáo người nói đang theo, mang tính chất xúc phạm.
  • Unbeliever: Có nghĩa người không tin vào một tôn giáo cụ thể.
Sử dụng nâng cao
  • "Heathenism" (danh từ): Tình trạng hoặc niềm tin của những người theo đạo ngoại giáo.
    • "The rise of heathenism in the region was a concern for the religious leaders."
Thành ngữ cụm động từ
  • "Heathen heart" (trái tim ngoại đạo): thường được dùng để chỉ những người không lòng từ bi hoặc không đức tin.
Chú ý

Khi sử dụng từ "heathen", người học cần lưu ý rằng từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực xúc phạm, vậy nên chọn ngữ cảnh sử dụng một cách cẩn thận.

danh từ
  1. người ngoại đạo (đối với người theo đạo Do-thái, -ddốc hay đạo Hồi)
    • the heathen
      những người ngoại đạo
  2. người không văn minh; người dốt nát
tính từ
  1. ngoại đạo
  2. không văn minh; dốt nát

Comments and discussion on the word "heathen"