Từ "ethnic" trong tiếng Anh có nghĩa là "thuộc về dân tộc" hoặc "thuộc về một nhóm người có chung văn hóa, ngôn ngữ, lịch sử". Từ này thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm văn hóa, phong tục, truyền thống của một cộng đồng dân tộc cụ thể.
Giải thích
Ví dụ sử dụng
"The restaurant serves ethnic food from various cultures." (Nhà hàng phục vụ món ăn dân tộc từ nhiều nền văn hóa khác nhau.)
"She wears traditional ethnic clothing during festivals." (Cô ấy mặc trang phục dân tộc truyền thống trong các lễ hội.)
"The film explores the ethnic tensions in the region." (Bộ phim khám phá sự căng thẳng dân tộc trong khu vực.)
"His research focuses on ethnic identity and its impact on social dynamics." (Nghiên cứu của anh ấy tập trung vào bản sắc dân tộc và tác động của nó đến động lực xã hội.)
Biến thể của từ
Ethnicity (danh từ): Dùng để chỉ bản sắc hoặc đặc điểm của một dân tộc. Ví dụ: "Her ethnicity is Vietnamese." (Dân tộc của cô ấy là người Việt Nam.)
Ethnic group (cụm danh từ): Nhóm người có cùng đặc điểm văn hóa, ngôn ngữ, hoặc lịch sử. Ví dụ: "The ethnic group is known for its rich traditions." (Nhóm dân tộc này nổi tiếng với những truyền thống phong phú.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Cultural (văn hóa): Mặc dù có sự khác biệt, từ này cũng đôi khi được sử dụng để mô tả các đặc điểm của một dân tộc.
Racial (chủng tộc): Thường được sử dụng để chỉ các nhóm người dựa trên đặc điểm di truyền, nhưng cũng có thể liên quan đến vấn đề dân tộc.
Idioms và Phrasal verbs
Hiện tại, không có cụm từ (idioms) hay động từ cụ thể nào liên quan đến từ "ethnic". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ như "ethnic diversity" (đa dạng dân tộc) trong các cuộc thảo luận về xã hội học hoặc nhân chủng học.
Kết luận
Từ "ethnic" là một từ rất quan trọng trong việc mô tả các đặc điểm văn hóa và xã hội của các nhóm người khác nhau.