Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for home-body in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
chỉnh thể
thân
cặp kè
bon
rộm
lưng chừng
dễ coi
rôm sảy
phì nộn
đều đặn
chun
đâm đầu
chạy
chống đỡ
cảm
râm ran
như thể
dơ
Cao Bằng
cóng
ốm
liệt
hộc máu
phải
chắc chắn
hồn phách
cà
bết
dân ca
bủn rủn
bình yên
choắt
bịt
bừng
nhừ
Lào Cai
đẹt
châm
bé
bại
cân đối
chết
bộ phận
múa rối
Thái
Duy Tân
Chu Văn An
Phong Trào Yêu Nước
nhạc cụ
Hà Nội
First
< Previous
1
2
Next >
Last