Characters remaining: 500/500
Translation

hâte

Academic
Friendly

Từ "hâte" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, mang nghĩa là "sự vội vàng", "sự hối hả" hoặc "sự hấp tấp". Khi sử dụng, từ này thường diễn tả cảm giác hoặc trạng thái muốn làm điều đó một cách nhanh chóng, thườngkhông đủ thời gian để chuẩn bị kỹ càng.

Cách sử dụng từ "hâte":
  1. Danh từ "hâte":

    • Sử dụng thông thường:
    • Sử dụng với giới từ:
  2. Cụm từ "avoir hâte de":

    • Cụm từ này có nghĩa là "mong chờ" hoặc "rất háo hức" về một điều đó.
    • Ví dụ: J'ai hâte de te voir. (Tôi rất mong được gặp bạn.)
    • Chú ý: Cụm từ này thường được dùng để diễn tả sự háo hức trước một sự kiện trong tương lai.
  3. Cụm từ "à la hâte":

    • Nghĩa là "vội vàng", thường chỉ một hành động được thực hiện không sự chuẩn bị kỹ lưỡng.
    • Ví dụ: Il a écrit le rapport à la hâte. (Anh ấy đã viết báo cáo một cách vội vàng.)
  4. Cụm từ "en hâte":

    • Cũng có nghĩa là "mau lẹ" hoặc "gấp gáp".
    • Ví dụ: Nous avons partir en hâte. (Chúng tôi đã phải đi mau lẹ.)
  5. Cụm từ "en toute hâte":

    • Nghĩa là "rất gấp", thường chỉ tình huống cần phải hành động ngay lập tức.
    • Ví dụ: Elle a envoyé le courriel en toute hâte. ( ấy đã gửi email rất gấp.)
Biến thể từ gần giống:
  • Hâtif/hâtive: Tính từ liên quan, có nghĩa là "vội vàng", "hấp tấp".

    • Ví dụ: Sa décision était hâtive. (Quyết định của anh ấyvội vàng.)
  • Hâtivement: Trạng từ, nghĩa là "một cách vội vàng".

    • Ví dụ: Il a agi hâtivement. (Anh ấy đã hành động một cách vội vàng.)
Từ đồng nghĩa:
  • Précipitation: Nghĩa là "sự hấp tấp".
  • Urgence: Nghĩa là "tình huống gấp gáp".
Idioms cách diễn đạt:
  • "Faire quelque chose à la hâte": Làm điều đó một cách vội vàng.
  • "Se précipiter": Vội vàng, hấp tấp làm điều đó.
danh từ giống cái
  1. sự vội vàng, sự hối hả; sự hấp tấp
    • Se préparer avec hâte au départ
      chuẩn bị vội vàng để lên đường
    • Avoir hâte de parler
      hấp tấp muốn nói
    • à la hâte
      vội vàng, không kịp chuẩn bị
    • en hâte
      mau lẹ
    • en toute hâte
      rất gấp

Comments and discussion on the word "hâte"