Characters remaining: 500/500
Translation

hâtier

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "hâtié" (hay đúng hơn là "hâtié" khi viết đúng chính tả) là một danh từ giống đực, có nghĩa là "thanh gác xiên quay thịt" trong bếp. Đâymột dụng cụ dùng để giữ các loại thịt trong khi nướng hoặc quay, giúp cho thịt chín đều không bị rơi ra ngoài.

Định nghĩa sử dụng từ "hâtié":
  • Hâtié (danh từ giống đực):một thanh gác được sử dụng để giữ thịt khi nướng hoặc quay.
  • Cách sử dụng: Từ này thường được dùng trong bối cảnh nấu ăn, đặc biệttrong các kỹ thuật nướng thịt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • J'ai besoin d'un hâtié pour faire rôtir le poulet. (Tôi cần một thanh gác để quay .)
  2. Trong ngữ cảnh nâng cao:

    • Le chef cuisinier a utilisé un hâtié en acier inoxydable pour garantir que la viande soit parfaitement cuite. (Đầu bếp đã sử dụng một thanh gác bằng thép không gỉ để đảm bảo rằng thịt được nấu chín hoàn hảo.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Brochette: (xiên thịt) - thường được dùng để chỉ những que gỗ hoặc kim loại dùng để xiên thịt rau củ nướng.
  • Gril: (vỉ nướng) - dụng cụ dùng để nướng thực phẩm.
Các thành ngữ liên quan:
  • "Mettre sur le hâtié" (đặt lên thanh gác): Có thể hiểutổ chức hoặc chuẩn bị cho một sự kiện (mặc dù không phảimột thành ngữ phổ biến).
Lưu ý:
  • Từ "hâtié" không phổ biến trong tiếng Pháp hiện đại có thể không được mọi người biết đến. Trong thực tế, bạn có thể nghe đến các từ khác như "brochette" hoặc "spit" (tiếng Anh) để chỉ các dụng cụ tương tự.
  • Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng trong các công thức nấu ăn hoặc trong các cuộc trò chuyện về ẩm thực.
danh từ giống đực
  1. thanh gác xiên quay thịt (ở bếp)

Comments and discussion on the word "hâtier"