Characters remaining: 500/500
Translation

hoàng

Academic
Friendly

Từ "hoàng" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến vua chúa hoặc những người trong hoàng tộc. Dưới đây một số giải thích dụ về từ "hoàng":

1. Định nghĩa cơ bản
  • Hoàng thường được dùng để chỉ những người thuộc hoàng tộc, tức là những người liên quan đến vua hoặc nguồn gốc từ gia đình hoàng gia.
2. Các từ liên quan
  • Hoàng tử: con trai của vua hoặc hoàng đế. dụ: "Hoàng tử được giáo dục rất tốt để chuẩn bị cho vai trò của mình trong tương lai."
  • Hoàng thân: Thường chỉ những người mối quan hệ gần gũi với vua, như anh em hoặc con cháu của vua. dụ: "Hoàng thân đã tham gia nhiều hoạt động từ thiện."
  • Hoàng hậu: vợ của vua. dụ: "Hoàng hậu thường tham gia các buổi lễ quan trọng của triều đình."
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Khi nói "sống như ông hoàng", có nghĩasống trong sự xa hoa, sung túc, không phải lo lắng về tiền bạc hay những điều bình thường trong cuộc sống. dụ: " ấy sống như ông hoàng sau khi trúng số."
4. Các nghĩa khác
  • Từ "hoàng" cũng có thể được dùng để chỉ màu sắc, như trong từ "hoàng kim" (màu vàng), nhưng trong trường hợp này, nghĩa của từ đã chuyển sang một lĩnh vực khác.
5. Từ đồng nghĩa gần giống
  • Các từ gần giống có thể bao gồm "vương" (vua), "quốc" (quốc gia), nhưng thường chúngnghĩa rộng hơn không chỉ giới hạn trong hoàng tộc.
  • Từ đồng nghĩa có thể "vương tử" (một cách gọi khác cho hoàng tử), nhưng "hoàng tử" thường được sử dụng phổ biến hơn.
6. Phân biệt các biến thể
  • Khi sử dụng từ "hoàng", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. dụ, "hoàng" trong "hoàng tử" "hoàng thân" đều liên quan đến hoàng tộc, nhưng không thể dùng thay thế cho nhau chúng chỉ những vị trí khác nhau trong gia đình hoàng gia.
Kết luận

Từ "hoàng" trong tiếng Việt nhiều sắc thái ý nghĩa phong phú.

  1. Hoàng tử, hoàng thân, nói tắt: sống như ông hoàng.

Comments and discussion on the word "hoàng"