Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for huấn luyện in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
luyện
huấn luyện
huấn luyện viên
lớp
tập huấn
tuyên huấn
huấn học
sĩ tốt
xạ kích
thành thục
tập luyện
hướng đạo
dự
quân huấn
huấn
rèn luyện
tân binh
khoa mục
lão luyện
giọng
giảng viên
thục luyện
tinh nhuệ
thao luyện
Xuân Phú
huấn điều
Thuận Thành
Thuỷ An
Thuỷ Biều
huếch
Dương Huấn
Thuỷ Xuân
Bắc Kỳ
nghiêm huấn
Tây Lộc
Vĩ Dạ
An Cựu
Từ Dũ
Thuận Lộc
huếch hoác
Vĩnh Ninh
bài
Thuận Hoà
A Lưới
luyện tập
Trường An
luyện binh
Nguyễn Phúc Bửu Lân
khóa
Bệnh Thầy Trương
Nguyễn Đình Chiểu
Trương Định
Cầu Hai
Truồi
tẩu mã
lễ bộ
Thượng Long
huấn đạo
Bình Thành
khố vàng
nam ai
Vinh Thanh
oằn
nam thương
Vinh Xuân
Vinh Hà
Vinh Giang
Vinh An
kinh lược
Vinh Thái
phủ doãn
tham tri
Sịa
guốc kinh
Vinh Hải
Vinh Hiền
Vinh Hưng
trị bệnh
Vinh Mỹ
huấn thị
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last