Từ tiếng Pháp "huée" là một danh từ giống cái (la huée) và có nghĩa chính là "tiếng hò hét", "tiếng la ó", thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự phản đối, chỉ trích hoặc châm chọc. Đây là một từ thường xuất hiện trong các tình huống mà người ta thể hiện sự không hài lòng hoặc sự tức giận một cách công khai.
Các cách sử dụng của từ "huée":
Huée trong ngữ cảnh phản đối:
Ví dụ: L'équipe a été accueillie par des huées du public. (Đội bóng đã bị khán giả chào đón bằng những tiếng la ó.)
Ở đây, "huée" chỉ những tiếng la ó từ khán giả nhằm thể hiện sự không đồng tình hoặc chỉ trích.
Huée trong ngữ cảnh săn bắn:
Từ này cũng có thể được liên kết với ngữ cảnh săn bắn, nơi "huée" có thể chỉ tiếng kêu hò hét để thông báo hoặc thu hút sự chú ý đến một con vật (như lợn lòi).
Ví dụ: Les chasseurs ont poussé des huées pour signaler la prise. (Các thợ săn đã hò hét để báo hiệu về con mồi.)
Nghĩa khác và từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Accueillir par des huées: đón tiếp bằng những tiếng la ó, thể hiện sự không hài lòng rõ rệt từ công chúng.
Se faire huer: bị la ó (như trong trường hợp một người hay một nhóm bị phản đối mạnh mẽ).
Chú ý: