Characters remaining: 500/500
Translation

hydrique

Academic
Friendly

Từ "hydrique" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "thuộc về nước". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nước, chất lỏng, hoặc các phương pháp điều trị y học liên quan đến nước.

Các cách sử dụng của từ "hydrique":
  1. Trong lĩnh vực y học:

    • Diète hydrique (chế độ ăn chỉ có nước): Đâymột chế độ ăn uống người ta chỉ tiêu thụ nước, thường được áp dụng trong một số phương pháp điều trị hoặc khi cần thanh lọc cơ thể.
  2. Trong các lĩnh vực khác:

    • Énergie hydrique (năng lượng nước): Đề cập đến năng lượng được sản xuất từ nước, chẳng hạn như thủy điện.
    • Cycle hydrique (chu trình nước): Quy trình tự nhiên nước di chuyển từ mặt đất lên không khí ngược lại, bao gồm sự bốc hơi, ngưng tụ, mưa.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Aqueux: Cũng có nghĩa là "thuộc về nước", nhưng thường được sử dụng để mô tả các chất lỏng hoặc dung dịch chứa nước.

    • Ví dụ: "Une solution aqueuse." (Một dung dịch nước.)
  • Hydratation: Đề cập đến quá trình cung cấp nước cho cơ thể, thường dùng trong thể dục thể thao.

    • Ví dụ: "L'hydratation est essentielle après l'exercice." (Việc cung cấp nướcrất quan trọng sau khi tập thể dục.)
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không nhiều idioms cụ thể liên quan đến "hydrique", nhưng có thể nói về một số khái niệm liên quan đến nước trong tiếng Pháp:

Lưu ý:
  • Cần phân biệt giữa "hydrique" "aqueux". "Hydrique" thường chỉ ra sự liên quan đến nước nói chung, trong khi "aqueux" thường chỉ các dung dịch chứa nước hoặc chất lỏng.
tính từ
  1. (thuộc) nước
    • Diète hydrique
      (y học) chế độ ăn chỉ có nước

Comments and discussion on the word "hydrique"