Characters remaining: 500/500
Translation

hám

Academic
Friendly

Từ "hám" trong tiếng Việt có nghĩa chính "tham muốn quá mức" hoặc "thích một cách thái quá". Khi sử dụng từ này, người ta thường nói về việc một khao khát hoặc mong muốn mãnh liệt đối với một điều đó, đôi khi có thể gây ra những hành động không tốt hoặc không đúng mực.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Hám tiền: Nghĩa là quá tham lam, chỉ mong muốn nhiều tiền. dụ: "Ông ấy hám tiền đến nỗi không quan tâm đến gia đình bạn ."

  2. Hám danh: Nghĩa là quá tham muốn danh tiếng, muốn được biết đến công nhận. dụ: " ấy hám danh nên luôn tìm cách xuất hiện trước công chúng."

  3. Hám lợi: Nghĩa là thích lợi ích, thường những lợi ích vật chất. dụ: "Một số người hám lợi quên đi đạo đức nghề nghiệp."

Biến thể từ gần giống:
  • Hám ăn: Nghĩa là thích ăn uống một cách thái quá. dụ: "Cậu ấy hám ăn nên thường xuyên ăn vặt."

  • Hám chơi: Nghĩa là thích chơi bời, không chịu làm việc. dụ: " ấy hám chơi nên thường xuyên bỏ bê việc học."

Từ đồng nghĩa:
  • Tham: Nghĩa giống với "hám", nhưng thường sắc thái tiêu cực hơn. dụ: "Tham lam" có nghĩaquá muốn nhiều, không biết đủ.

  • : Có thể hiểu thích hoặc yêu thích một cách mãnh liệt, nhưng không nhất thiết phải tiêu cực như "hám". dụ: " nhạc" nghĩa là thích âm nhạc.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh văn học hoặc thơ ca, từ "hám" có thể được dùng để miêu tả tính cách của nhân vật hoặc để thể hiện một triết lý sống, như: "Người sống hám danh thường chịu nhiều khổ đau."

  • Cũng có thể dùng trong câu nói thông dụng để chỉ trích những người tính cách không tốt: "Đừng hám danh quá mức, hãy sống thật với chính mình."

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "hám", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sắc thái của câu nói, từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực có thể gây hiểu lầm nếu không được diễn đạt rõ ràng.

  1. đgt Tham muốn quá: Ông hám tiền, nhưng hám danh hơn cả tiền (NgKhải).

Comments and discussion on the word "hám"