Characters remaining: 500/500
Translation

hèm

Academic
Friendly

Từ "hèm" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "hèm" cùng với dụ minh họa.

1. Nghĩa Cách Sử Dụng
  • Nghĩa: "Hèm" có thể chỉ đến rượu, tức là phần còn lại sau khi nấu rượu. Phần này thường được sử dụng để nuôi động vật, như lợn.
  • dụ: "Sau khi nấu rượu xong, gia đình tôi thường dùng hèm để cho lợn ăn."
2. Các Từ Gần Giống, Từ Đồng Nghĩa
  • rượu: Có thể dùng để chỉ phần còn lại sau khi nấu rượu, tương đồng với nghĩa đầu tiên của "hèm".
  • Lễ cúng: Liên quan đến việc thờ cúng lễ nghi, có thể được xem như một phần của nghĩa thứ ba thứ tư.
3. Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Trong văn hóa Việt Nam, việc sử dụng từ "hèm" trong các lễ hội nghi thức thờ cúng thể hiện sự tôn trọng tín ngưỡng của người dân đối với thần linh. Điều này có thể được khai thác trong các bài viết hoặc nghiên cứu về văn hóa phong tục tập quán của người Việt.
4. Lưu Ý
  • Cần phân biệt các nghĩa khác nhau của từ "hèm" để sử dụng đúng trong ngữ cảnh. dụ, khi nói về rượu, không thể dùng trong ngữ cảnh lễ nghi hay thờ cúng.
  1. 1 dt. rượu: nấu rượu lấy hèm nuôi lợn.
  2. 2 dt. 1. Tên kiêng kị do tôn kính, thờ cúng thần linh: tên hèm. 2. Trò diễn sự tích của vị thần thờ trong làng, được xem một lễ nghi trước khi vào đám. 3. Lễ vật cúng riêng cho một vị thần.
  3. 3 Nh. Đằng hắng.

Comments and discussion on the word "hèm"