Characters remaining: 500/500
Translation

hắn

Academic
Friendly

Từ "hắn" trong tiếng Việt một đại từ chỉ người, thuộc ngôi thứ ba. Từ này thường được sử dụng để chỉ một người nam nào đó, có thể người người nói đã biết hoặc không quen biết. Tuy nhiên, "hắn" thường mang hàm ý khinh miệt hoặc thân mật, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Chỉ người nam: "Hắn" được dùng để chỉ một người nam, tương tự như "anh" nhưng phần kém trang trọng hơn.

    • dụ: "Hắn bạn của tôi." (Ở đây, "hắn" chỉ một người nam người nói biết.)
  2. Hàm ý khinh miệt: Khi sử dụng từ "hắn", có thể mang lại cảm giác không tôn trọng hoặc coi thường đối tượng.

    • dụ: "Hắn lại vác xác đến đây lần nữa." (Câu này thể hiện sự châm biếm hoặc không hài lòng về việc người đó đến.)
  3. Sử dụng trong tình huống thân mật: Trong một số ngữ cảnh, "hắn" cũng có thể được dùng thân mật giữa bạn .

    • dụ: "Hắn đang chuẩn bị tổ chức sinh nhật." (Ở đây, "hắn" có thể được xem thân mật nếu hai người mối quan hệ gần gũi.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • "Anh": Thường dùng để chỉ người nam trong ngữ cảnh trang trọng hoặc thân thiết hơn.

    • dụ: "Anh ấy bạn của tôi."
  • "Cậu": Dùng để chỉ người nam trẻ tuổi hơn hoặc trong mối quan hệ thân thiết.

    • dụ: "Cậu ấy rất thông minh."
  • "": Cũng chỉ người nam, nhưng thường mang hàm ý khinh bỉ hơn.

    • dụ: " đó không đáng tin cậy."
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "", "chàng" (trong một số ngữ cảnh thân mật).
  • Từ liên quan: Có thể đề cập đến các từ chỉ người khác như "", "", "ông" (đối với nữ người lớn tuổi).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca: Từ "hắn" có thể được sử dụng để tạo dựng hình ảnh hoặc cảm xúc mạnh mẽ.

    • dụ: "Hắn bước vào cuộc đời tôi như một cơn gió lạ."
  • Trong ngữ cảnh hài hước hoặc châm biếm: "Hắn" có thể được dùng để tạo ra sự hài hước.

  1. đt. Từ chỉ người ngôi thứ ba, thường hàm ý khinh hoặc thân mật: Hắn lại vác xác đến đây lần nữa Lâu nay hắn ít về nhà.

Comments and discussion on the word "hắn"