Từ "hằn" trong tiếng Việt có hai cách sử dụng chính: như động từ (đgt) và danh từ (dt). Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ và các từ liên quan.
Hằn sâu: Diễn tả việc in dấu vết một cách rõ ràng và sâu sắc hơn.
Hằn lên: Thường chỉ việc tạo ra dấu vết trên một bề mặt nào đó.
Từ đồng nghĩa: "In", "vết", "khoét". Tùy thuộc vào ngữ cảnh mà bạn có thể thay thế từ "hằn" bằng các từ này.
Từ gần giống: "Lõm", "nét" có thể có nghĩa gần giống nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa.