Characters remaining: 500/500
Translation

hằn

Academic
Friendly

Từ "hằn" trong tiếng Việt hai cách sử dụng chính: như động từ (đgt) danh từ (dt). Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các từ liên quan.

1. Động từ "hằn" (đgt)
  • Định nghĩa: "Hằn" có nghĩa là in lại dấu vết trên bề mặt, thường khi một vật nặng hoặc áp lực tác động lên bề mặt khác, tạo ra dấu ấn hoặc vết lõm.
  • dụ:
    • "Bánh xe hằn xuống mặt đường" - Ở đây, "hằn" diễn tả việc bánh xe tạo ra dấu vết trên mặt đường.
    • "Khi tôi ngồi lâu trên ghế, mông tôi hằn xuống để lại dấu trên ghế." - Ở đây, "hằn" thể hiện việc tạo ra dấu vết do áp lực cơ thể.
2. Danh từ "hằn" (dt)
  • Định nghĩa: "Hằn" cũng có thể được dùng để chỉ dấu vết được in hoặc được hằn lại.
  • dụ:
    • "Vết hằn của bánh xe trên mặt đất." - Ở đây, "vết hằn" dấu vết bánh xe để lại.
3. Một số cách sử dụng nâng cao
  • Hằn sâu: Diễn tả việc in dấu vết một cách rõ ràng sâu sắc hơn.

    • dụ: "Nỗi đau trong lòng tôi hằn sâu sau những năm tháng khó khăn."
  • Hằn lên: Thường chỉ việc tạo ra dấu vết trên một bề mặt nào đó.

    • dụ: "Cơn gió mạnh đã hằn lên mặt nước những gợn sóng nhỏ."
4. Phân biệt các biến thể
  • Từ "hằn" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ mang nghĩa khác nhau, như "hằn lại", "hằn vào".
    • dụ: "Thời gian sẽ hằn lại những kỷ niệm đẹp." (hằn lại: in dấu vào trí nhớ)
5. Từ đồng nghĩa liên quan
  • Từ đồng nghĩa: "In", "vết", "khoét". Tùy thuộc vào ngữ cảnh bạn có thể thay thế từ "hằn" bằng các từ này.

    • dụ: "Vết in của bàn chân trên cát" có thể thay "hằn" bằng "in".
  • Từ gần giống: "Lõm", "nét" có thể có nghĩa gần giống nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa.

    • dụ: "Nét hằn trên trán" (nét hằn) "vết lõm" (lõm) có thể chỉ sự in dấu nhưng mang sắc thái khác nhau.
  1. I. đgt. In lại dấu vết trên bề mặt: Bánh xe hằn xuống mặt đường Trán hằn những nếp nhăn. II. dt. Dấu vết được in, được hằn lại: vết hằn của bánh xe nếp hằn trên trán.

Comments and discussion on the word "hằn"