instalment
/in'stɔ:lmənt/ Cách viết khác : (installment) /in'stɔ:lmənt/
Jump to user comments
danh từ
- phần trả mỗi lần (của một số tiền); phần cung cấp mỗi lần, phần đăng (báo...) mỗi lần
- to pay for a bicycle by instalments
trả tiền mua một chiếc xe đạp làm nhiều lần
- a short story in three instalments
một truyện ngắn đăng làm ba kỳ