Từ "intercept" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:
Định nghĩa:
Danh từ (Toán học): "Intercept" là phần mà một đường thẳng hoặc mặt phẳng bị chắn bởi một đường khác. Ví dụ, trong một hàm số, "y-intercept" là điểm mà đường thẳng cắt trục y.
Động từ: "Intercept" có nghĩa là chắn, chặn lại hoặc ngăn chặn một cái gì đó không đến được nơi mà nó dự định đến.
Ví dụ sử dụng:
The police intercepted the drug shipment before it reached the city. (Cảnh sát đã chặn đứng lô hàng ma túy trước khi nó đến thành phố.)
The football player intercepted the pass from the opposing team. (Cầu thủ bóng đá đã chặn đường chuyền từ đội đối phương.)
Cách sử dụng nâng cao:
Intercepting messages: Chặn đứng hoặc nghe lén các thông điệp, thường dùng trong ngữ cảnh an ninh hoặc tình báo.
Intercepting data: Trong công nghệ thông tin, nghĩa là thu thập hoặc chặn dữ liệu khi chúng đang được truyền tải.
Biến thể của từ:
Interceptor: Danh từ chỉ một loại máy bay hoặc phương tiện được thiết kế để chặn đứng các mối đe dọa, ví dụ như máy bay tiêm kích.
Interception: Danh từ, chỉ hành động hoặc quá trình chặn lại một cái gì đó, thường được sử dụng trong thể thao (như bóng bầu dục).
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Block: Chặn lại
Stop: Dừng lại
Prevent: Ngăn chặn
Idioms và Phrasal verbs:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "intercept", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh vì nó có thể mang nghĩa khác nhau tùy thuộc vào việc bạn đang nói về toán học hay một tình huống thực tế như trong thể thao hay an ninh.