Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
bug
/bʌg/
Jump to user comments
danh từ
  • con rệp
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sâu bọ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lỗi kỹ thuật, thiếu sót về kỹ thuật
  • (từ lóng) ý nghĩ điên rồ; sự điên rồ
    • to go bugs
      hoá điên, mất trí
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy ghi âm nhỏ (để nghe trộm)
ngoại động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đặt máy ghi âm để nghe trộm
  • làm khó chịu, làm phát cáu
Related search result for "bug"
Comments and discussion on the word "bug"