Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in Computing (FOLDOC))
its
/its/
Jump to user comments
tính từ sở hữu
  • của cái đó, của điều đó, của con vật đó
đại từ sở hữu
  • cái của điều đó, cái của con vật đó
Comments and discussion on the word "its"