Characters remaining: 500/500
Translation

jais

Academic
Friendly

Từ "jais" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "hạt huyền" hoặc "đá huyền" (jet). thường được sử dụng để chỉ màu sắc đen tuyền, sâu thẳm, tương tự như màu của hạt huyền.

Định nghĩa nghĩa sử dụng
  1. Danh từ: "jais" là một loại đá quý màu đen, thường được dùng trong trang sức.

  2. Màu sắc: Khi nói về màu sắc, "noir comme du jais" có nghĩa là "đen như hạt huyền", chỉ sự tối tăm, sâu thẳm.

Ví dụ sử dụng
  • Mô tả màu sắc:

    • "Elle a des cheveux noirs comme du jais." ( ấy mái tóc đen như hạt huyền.)
  • Mô tả mắt:

    • "Ses yeux sont d'un noir profond, presque jais." (Đôi mắt của ấy màu đen sâu thẳm, gần như hạt huyền.)
Biến thể từ gần giống
  • Từ đồng nghĩa: "noir" (đen) - Tuy nhiên, "jais" mang ý nghĩa đặc biệt hơn, thường chỉ màu đen với độ bóng sự sâu sắc.

  • Từ gần giống: "ébonite" (cao su đen) - Mặc dù không phảicùng một loại vật liệu, nhưng cũng liên quan đến màu đen.

Cách sử dụng nâng cao
  • Ẩn dụ: "jais" có thể được dùng trong văn học hoặc thơ ca để mô tả sự bí ẩn hoặc tính sâu sắc của một người hoặc một khía cạnh nào đó.
    • Ví dụ: "Le ciel était jais, plein de mystères." (Bầu trời đen như hạt huyền, đầy bí ẩn.)
Idioms cụm từ

Hiện tại không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến từ "jais", nhưng trong văn học, bạn có thể bắt gặp việc mô tả sự tối tăm hoặc bí ẩn bằng cách sử dụng từ này.

Kết luận

Từ "jais" không chỉ đơn thuần chỉ một màu sắc, mà còn mang theo nhiều ý nghĩa sâu sắc, đặc biệt trong văn hóa nghệ thuật.

danh từ giống đực
  1. huyền
    • Noir comme du jais
      đen nhánh như hạt huyền
    • Yeux de jais
      mắt (đen) hạt huyền

Words Mentioning "jais"

Comments and discussion on the word "jais"