Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ais
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tấm ngăn (để ngăn cách các cuốn sách khi đóng bìa)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tấm ván
    • Haie
Related search result for "ais"
Comments and discussion on the word "ais"