Từ "aise" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là sự dễ chịu, sự thoải mái. Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác thoải mái, vui vẻ trong một tình huống nào đó. Dưới đây là một số cách sử dụng và ví dụ minh họa cho từ "aise":
Mettez-vous à l'aise: Anh cứ cởi áo ngoài ra cho thoải mái!
Je suis à l'aise dans ce costume: Tôi thấy thoải mái khi mặc bộ đồ này.
À votre aise!: Cứ tự nhiên! Cứ thoải mái!
Faire quelque chose à son aise: Làm gì đó một cách thoải mái, tự do.
Il est mal à son aise dans cette atmosphère lugubre: Anh ta thấy bứt rứt trong bầu không khí thê lương này.
Les aises de la vie: Những tiện nghi của cuộc sống.
Être transporté d'aise: Mừng quýnh lên.
Prendre ses aises: Nằm ngồi không ý tứ.
Ne pas être à son aise: Vướng víu, không thoải mái.
J'en suis fort aise: Tôi rất vui vẻ về điều đó.