Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
jester
/'dʤestə/
Jump to user comments
danh từ
  • người hay nói đùa, người hay pha trò
  • anh hề (trong cung đình hay ở các nhà quyền quý xưa)
Related words
Related search result for "jester"
Comments and discussion on the word "jester"