Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
kèn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I d. Nhạc khí tạo tiếng nhạc bằng cách dùng hơi thổi làm rung các dăm hoặc làm rung cột không khí trong các ống.
  • II d. Tổ sâu của bướm có hình ống, trẻ em thường dùng làm .
Related search result for "kèn"
Comments and discussion on the word "kèn"