Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

kỹ

Academic
Friendly

Từ "kỹ" trong tiếng Việt có nghĩacẩn thận, chú ý đến từng chi tiết trong một công việc hay một hành động nào đó. Khi bạn làm điều đó "kỹ", bạn không vội vàng dành thời gian để làm cho thật tốt hoàn hảo.

Các biến thể của từ "kỹ":
  1. Kỹ càng: Nghĩa là làm một việc đó rất cẩn thận chi tiết, không bỏ sót bất kỳ điều .

    • dụ: " giáo kiểm tra bài tập của học sinh rất kỹ càng."
  2. Kỹ lưỡng: Cũng mang nghĩa cẩn thận, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh cần sự tỉ mỉ sâu sắc hơn.

    • dụ: "Trước khi hợp đồng, chúng ta cần xem xét kỹ lưỡng các điều khoản."
Cách sử dụng từ "kỹ":
  • Khi bạn muốn diễn tả rằng ai đó làm việc một cách cẩn thận, bạn có thể dùng "kỹ" để nhấn mạnh sự chú ý đến chi tiết.
    • dụ: "Anh ấy sửa chữa máy móc rất kỹ, nên không bao giờ xảy ra lỗi."
Các từ liên quan từ đồng nghĩa:
  • Cẩn thận: Nghĩa tương tự, chỉ sự chú ý thận trọng trong hành động.

    • dụ: "Khi lái xe, bạn cần cẩn thận để tránh tai nạn."
  • Tỉ mỉ: Cũng có nghĩachú ý đến từng chi tiết nhỏ.

    • dụ: " ấy rất tỉ mỉ trong việc trang trí nhà cửa."
Phân biệt các từ gần giống:
  • Kỹ cẩn thận: "Kỹ" thường chỉ về việc làm việc cẩn thận trong một công việc cụ thể, trong khi "cẩn thận" có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, không chỉ giới hạn trong công việc.
  • Kỹ càng kỹ lưỡng: "Kỹ càng" thường nói đến việc chăm sóc từng chi tiết, trong khi "kỹ lưỡng" có thể nhấn mạnh việc xem xét kỹ càng sâu sắc hơn về một vấn đề.
  1. ,... x. kĩ, kĩ càng, kĩ lưỡng, v.v.

Comments and discussion on the word "kỹ"