Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khâu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Vòng bịt ở đầu chuôi dao để giữ lưỡi dao cho chặt. 2. Nhẫn to bản của đàn ông. 3. Mỗi bước của một quá trình : Khâu quan trọng nhất của công tác. 4. Từng bộ phận của một hệ thống : Khâu yếu nhất của dây chuyền đế quốc chủ nghĩa.
  • đg. Ghép vải, da... liền mảnh nọ với mảnh kia bằng kim chỉ : Khâu áo ; Khâu giày.
Related search result for "khâu"
Comments and discussion on the word "khâu"