Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khai quật in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
19
20
21
22
23
24
25
Next >
Last
Quảng Chu
Tịnh ấn Tây
Tịnh Bắc
Trường Hà
quả đất
Tịnh Bình
Trà Xuân
trái đất
Tịnh Hoà
Sơn Ba
Sĩ Hai
Tam Ngọc
Tịnh Trà
Sơn Bao
Quảng Trực
tọa hưởng kỳ thành
Quảng Lập
Tam Lãnh
Tổng Cọt
tân phục
Trà Bình
ổi trâu
quần cư
quân sư
teo
Nội Thôn
quân phục
Tịnh Kỳ
Tịnh Sơn
Sơn Kỳ
tân thờl
Tịnh Thọ
Trà Bui
Tam Lộc
Trà Hiệp
thực quản
Trà Nam
thường phục
Thượng Thôn
quá quắt
Trà Giác
quờ quạng
Trà Đông
quạ cái
Sơn Hạ
Vân Anh
rũa
Trà Lãnh
Trà Lâm
Trà mai
rách mướp
Tà Rụt
Trà Giáp
Trà Dương
Trà Don
Quốc Dân
Trà Nú
Trà Đốc
Trà Dơn
Quảng Bị
rặt
nhàu nhàu
Sơn Cao
Tam Dân
sâu quảng
Quảng Bạch
nho
mành
Bùi Huy Tín
tình
Chu Công
mơ
chế độ
trang điểm
chùm
Bùi Quang Chiêu
mát
dừa
giãy
phòi bọt mép
First
< Previous
19
20
21
22
23
24
25
Next >
Last