Characters remaining: 500/500
Translation

mát

Academic
Friendly

Từ "mát" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "mát":

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Mát (tính từ): Nghĩa đầu tiên của "mát" chỉ trạng thái dịu, hết nóng bức. Khi thời tiết trở nên dễ chịu hơn, không còn cảm giác oi bức, người ta thường nói trời "mát".

    • "Trời hôm nay mát quá, rất thích hợp để đi dạo."
    • "Buổi chiều mát mẻ, chúng ta có thể ngồi ngoài sân."
  2. Mát (tính từ): Nghĩa thứ hai liên quan đến cảm giác khoan khoái, dễ chịu khi ăn hoặc uống đồ lạnh. Khi bạn ăn một món ăn hoặc uống một thức uống nhiệt độ lạnh, bạn sẽ cảm thấy "mát".

    • "Dưa hấu rất mát, thích hợp cho ngày nóng bức."
    • "Nước đá này thật mát, giúp tôi cảm thấy sảng khoái hơn."
  3. Mát (động từ): Sử dụng trong nghĩa mỉa mai, khinh hay giận một cách ngọt ngào. Khi bạn nói "nói mát" hoặc "cười mát," điều này có thể ý nghĩa châm biếm hoặc thể hiện sự không hài lòng nhưng không quá gay gắt.

    • " ấy thường hay nói mát khi không hài lòng về điều đó."
    • "Anh ấy cười mát, nhưng tôi biết anh ấy đang giận."
  4. Mát (danh từ): Trong một số trường hợp, "mát" còn có thể được hiểu tình trạng hụt một chút so với trọng lượng ghi trên cân. dụ, khi bạn mua thực phẩm trọng lượng thực tế nhẹ hơn trọng lượng ghi trên bao bì, người ta có thể nói "mát".

    • "Cân lạc nặng ba lạng mát, thêm mười củ vào cho đủ."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Mát mẻ": Thường được sử dụng để chỉ thời tiết dễ chịu hơn.
    • "Thoáng": Cũng có nghĩakhông khí dễ chịu, không bị ngột ngạt.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Dịu": Thể hiện cảm giác dễ chịu, không quá gắt.
    • "Mát lạnh": Mang nghĩa mát nhưng cảm giác lạnh hơn, thường chỉ đồ uống hoặc thực phẩm.
Chú ý:
  • Cách sử dụng "mát" có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh. Khi nói về thời tiết, "mát" thường mang nghĩa tích cực, trong khi khi nói về cảm xúc hoặc hành động, "mát" có thể mang nghĩa châm biếm.
  • "Mát" cũng có thể được sử dụng trong các cụm từ như "mát tay" (nghĩa là làm việc đó dễ dàng, hiệu quả) hoặc "mát mặt" (cảm thấy tự hào hoặc vui vẻ về điều đó).
  1. t. ph. 1. Dịu, hết nóng bức; làm cho dịu hay hết nóng bức: Trời về chiều đã mát; Quạt cho mát. 2. tác dụng làm cho khoan khoái dễ chịu như khi đang nóng được ăn hay uống đồ lạnh: Dưa hấu mát. 3. Mỉa mai, khinh hay giận một cách ngọt ngào: Nói mát; Cười mát.
  2. t. Hụt một chút so với trọng lượng ghi trên cân: lạc nặng ba lạng mát, thêm mươi củ vào cho đủ.

Comments and discussion on the word "mát"